Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 130,235
Xi măng PCB40 kg 35.720 2,000 71,440 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.232 220,000 50,952 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 52.452 9 472 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 188.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 1,228 7,371
Nhân công (NC) 592,920
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.620 366,000 592,920 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 59,342
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.026 372,134 9,675 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 782,498