Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 2.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 13.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 27,205,307
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 48.830 397,302 19,400,287 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 19.660 397,000 7,805,020 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 506,504
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.540 14,767 7,974 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 3.390 147,059 498,530 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 27,711,811