Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 88,983
Xi măng PCB40 kg 28.512 2,000 57,024 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.129 220,000 28,270 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 29.700 9 267 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 57.000 0 0
Vật liệu khác % 4.000 855 3,422
Nhân công (NC) 549,000
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.500 366,000 549,000 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 55,248
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.015 372,134 5,582 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 693,232