Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho điểm sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 10,454
Sơn trắng+đỏ kg 0.200 0 0
Sổ đo quyển 1.000 0 0
Đinh+dây thép kg 0.100 0 0
Xi măng PCB30 kg 3.000 2,000 6,000 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.010 0 0
Cát vàng m3 0.006 584,000 3,504 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 10.000 95 950
Nhân công (NC) 2,442,878
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 4.390 397,302 1,744,158 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 1.760 397,000 698,720 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 86,446
Máy, thiết... ng GPS (3 máy) ca 0.160 540,291 86,446 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,539,779