Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 249,566
Xi măng PCB40 kg 79.200 2,000 158,400 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.357 220,000 78,540 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 82.500 9 742 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 539.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 2,376 11,884
Nhân công (NC) 1,610,400
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.400 366,000 1,610,400 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 116,869
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.025 3,237,455 80,936 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.025 901,448 22,536 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.036 372,134 13,396 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,976,836