Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,727,957
Xi măng PCB40 kg 31.200 2,000 62,400 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.382 220,000 84,018 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 84.000 9 756 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 810.000 1,850 1,498,500 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 16,456 82,283
Nhân công (NC) 827,159
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.260 366,000 827,159 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 171,375
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.036 372,134 13,396 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,726,493