Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 443,466
Xi măng PCB40 kg 113.400 2,000 226,800 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.334 584,000 194,822 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 80.700 9 726 Thành phố Hà Nội...
Đá chẻ 10x10... viên 430.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 4,223 21,117
Nhân công (NC) 1,105,320
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.020 366,000 1,105,320 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 13,396
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.036 372,134 13,396 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,562,182