Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 73,466
Xi măng PCB40 kg 14.976 2,000 29,952 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.183 220,000 40,326 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 40.320 9 362 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 125.000 0 0
Vật liệu khác % 4.000 706 2,825
Nhân công (NC) 735,659
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.010 366,000 735,659 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 111,287
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.025 3,237,455 80,936 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.021 372,134 7,814 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.025 901,448 22,536 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 920,413