Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 382,111
Xi măng PCB40 kg 87.360 2,000 174,720 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.323 584,000 188,515 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 75.600 9 680 Thành phố Hà Nội...
Đá chẻ 20x20... viên 72.000 0 0
Đá dăm chèn m3 0.047 0 0
Vật liệu khác % 5.000 3,639 18,195
Nhân công (NC) 530,700
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.450 366,000 530,700 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 12,652
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.034 372,134 12,652 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 925,463