Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,779,293
Xi măng PCB40 kg 57.000 2,000 114,000 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.370 220,000 81,312 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 83.700 9 753 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 810.000 1,850 1,498,500 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 16,945 84,728
Nhân công (NC) 669,780
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.830 366,000 669,780 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 13,396
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.036 372,134 13,396 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,462,470