Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 106,838
Xi măng PCB40 kg 36.612 2,000 73,224 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.124 220,000 27,302 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 29.484 9 265 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 118.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 1,007 6,047
Nhân công (NC) 640,500
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.750 366,000 640,500 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 163,560
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.015 372,134 5,582 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 910,899