Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,252,433
Xi măng PCB30 kg 464.870 2,000 929,740 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.487 584,000 284,524 Thành phố Hà Nội...
Đá dăm 1x2 m3 0.804 0 0
Nước lít 187.775 9 1,689 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia Poly kg 2.324 0 0
Vật liệu khác % 3.000 12,159 36,478
Nhân công (NC) 475,800
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.300 366,000 475,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 119,777
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.180 354,105 63,738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm bê... 40 - 60 m3/h ca 0.023 2,436,451 56,038 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,848,010