Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 628,825
Que hàn kg 9.300 52,000 483,600 Thành phố Hà Nội...
Dây thép kg 7.850 18,500 145,225 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn Fi... kg 1,020.000 0 0
Nhân công (NC) 5,219,160
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 14.260 366,000 5,219,160 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,179,992
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.160 358,492 57,358 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 2.240 501,176 1,122,634 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 7,027,977