Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 42,290
Xi măng PCB40 kg 15.744 2,000 31,488 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.046 220,000 10,076 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 11.275 9 101 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.500 416 624
Nhân công (NC) 123,163
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.310 397,302 123,163 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 165,454