Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 422,320
Que hàn kg 4.820 52,000 250,640 Thành phố Hà Nội...
Dây thép kg 9.280 18,500 171,680 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn Fi... kg 1,020.000 0 0
Nhân công (NC) 3,392,820
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.270 366,000 3,392,820 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 810,226
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.050 2,282,900 114,145 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.160 501,176 581,364 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.320 358,492 114,717 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 4,625,366