Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 1.500 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 10.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 17,024,853
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 31.170 397,302 12,383,923 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 11.690 397,000 4,640,930 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 828,261
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.420 14,767 6,202 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 5.590 147,059 822,059 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 17,853,114