Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 656,716
Dây thép kg 9.280 18,500 171,680 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 9.080 52,000 472,160 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 2.000 6,438 12,876
Nhân công (NC) 7,213,860
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 19.710 366,000 7,213,860 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,311,074
Máy nâng p... g suất: 135 CV ca 0.100 1,784,166 178,416 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 2.260 501,176 1,132,657 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 9,181,651