Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 21,578
Xi măng PCB40 kg 4.879 2,000 9,758 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.052 220,000 11,396 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 11.685 9 105 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.500 212 318
Nhân công (NC) 123,163
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.310 397,302 123,163 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 144,741