Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Cây chống th... kg 1.931 0 0
Cây chống th... kg 0.165 0 0
Thép tấm dày... kg 0.617 0 0
Thép hình kg 0.952 0 0
Thép tròn Fi... kg 0.012 0 0
Vật liệu khác % 2.500 0 0
Nhân công (NC) 246,327
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.620 397,302 246,327 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 105,379
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.039 2,508,998 97,850 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.021 358,492 7,528 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 351,706