Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 873,709
Xi măng PCB40 kg 275.725 2,000 551,450 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.534 584,000 311,856 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.879 0 0
Nước lít 194.750 9 1,752 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 8,650 8,650
Nhân công (NC) 384,300
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.050 366,000 384,300 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 154,901
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.010 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.030 542,108 16,263 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.030 2,260,576 67,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.200 354,105 70,821 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,412,910