Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,073,439
Xi măng PCB40 kg 341.250 2,000 682,500 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.647 584,000 378,140 Thành phố Hà Nội...
Đá 0,5x1 m3 1.067 0 0
Nước lít 241.250 9 2,171 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 10,628 10,628
Nhân công (NC) 2,518,080
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.880 366,000 2,518,080 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,565,251
Máy bơm nư... ông suất: 5 CV ca 0.415 75,608 31,377 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... uất: 1200 m3/h ca 0.415 2,710,835 1,124,996 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm vữ... g suất: 6 m3/h ca 0.415 613,114 254,442 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.415 372,134 154,435 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 5,156,771