Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,158,807
Que hàn kg 0.328 52,000 17,056 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn kg 3.100 0 0
Xi măng PCB40 kg 410.970 2,000 821,940 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.506 584,000 295,328 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.833 0 0
Nước lít 195.700 9 1,761 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia siêu... kg 2.055 0 0
Lưới thép là... m2 0.273 0 0
Vật liệu khác % 2.000 11,360 22,721
Nhân công (NC) 1,054,080
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.880 366,000 1,054,080 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 264,543
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.116 501,176 58,136 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy ủi - c... g suất: 140 CV ca 0.020 2,606,158 52,123 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm bê... 40 - 60 m3/h ca 0.036 2,436,451 87,712 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.188 354,105 66,571 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,477,431