Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 20,186,460
Que hàn kg 22.600 52,000 1,175,200 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn Fi... kg 128.000 0 0
Thép tấm kg 722.000 25,000 18,050,000 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 220.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 192,252 961,260
Nhân công (NC) 14,501,546
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 36.500 397,302 14,501,546 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,916,739
Máy khoan ... g suất: 4,5 kW ca 0.400 67,405 26,962 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.400 358,492 143,396 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.270 2,282,900 616,383 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 4.250 501,176 2,129,998 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 37,604,745