Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Đá cắt viên 6.700 0 0
Cáp thép kg 1,025.000 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 11,124,473
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 28.000 397,302 11,124,473 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 12,164,301
Kích nâng ... sức nâng: 250T ca 3.300 414,493 1,367,826 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... suất: 600 m3/h ca 0.990 1,678,034 1,661,253 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kích nâng ... sức nâng: 500T ca 3.300 429,130 1,416,129 Thành phố ... ng 1- KV 1
Pa lăng xí... sức nâng: 3 T ca 5.300 332,406 1,761,751 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tời điện -... sức kéo: 5,0 T ca 0.420 398,837 167,511 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.170 2,508,998 426,529 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt cá... ng suất: 10 kW ca 3.300 370,493 1,222,626 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ng suất: 20 kW ca 1.300 130,178 169,231 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy luồn c... ng suất: 15 kW ca 9.100 436,422 3,971,440 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 23,288,774