Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,253,829
Xi măng PCB40 kg 475.600 2,000 951,200 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.494 584,000 288,554 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.816 0 0
Nước lít 184.500 9 1,660 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia siêu... kg 2.378 0 0
Vật liệu khác % 1.000 12,414 12,414
Nhân công (NC) 885,720
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.420 366,000 885,720 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 251,667
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.200 354,105 70,821 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.080 2,260,576 180,846 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,391,216