Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 2.800 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 10.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 14,125,182
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 25.980 397,302 10,321,922 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 9.580 397,000 3,803,260 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 480,009
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.140 14,767 2,067 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 3.250 147,059 477,941 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 14,605,191