Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 271,637
Xi măng PCB40 kg 44.370 2,000 88,740 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.312 584,000 182,266 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 70.125 9 631 Thành phố Hà Nội...
Đá xanh miến... m3 0.870 0 0
Nhân công (NC) 1,679,940
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.590 366,000 1,679,940 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,951,577