Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Khí gas kg 0.210 0 0
Sơn dẻo nhiệt kg 10.526 0 0
Hạt thủy tinh kg 0.450 0 0
Vật liệu khác % 1.000 0 0
Nhân công (NC) 54,900
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150 366,000 54,900 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 99,570
Ô tô vận t... ọng tải: 2,5 T ca 0.036 851,371 30,649 Thành phố ... ng 1- KV 1
Thiết bị s... vạch YHK 10A ca 0.048 461,167 22,136 Thành phố ... ng 1- KV 1
Lò nấu sơn... A, lò nung keo ca 0.048 974,697 46,785 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 154,470