Công tác thi công đất, đá, cát
Công tác thi công đất, đá, cát - MÃ HIỆU: AB
Tên chương | Công tác thi công đất, đá, cát | |||
Thuộc định mức | 12-BXD - Định mức 12 - Phần xây dựng | Số lượng công việc | 1022 |
1. Công tác đào, đắp đất, đá, cát
Định mức công tác đào, đắp đất, đá, cát được quy định cho 1m3 đào đắp hoàn chỉnh theo qui định.
- Công tác đào, đắp đất, đá, cát được định mức cho trường hợp đào, đắp đất, đá, cát bằng thủ công và đào, đắp đất, đá, cát bằng máy. Việc áp dụng biện pháp đào, đắp đất, đá, cát bằng thủ công chỉ áp dụng khi không thể thực hiện được bằng máy.
- Định mức đào đất tính cho đào 1m3 đất nguyên thổ đo tại nơi đào.
- Định mức đào đá tính cho đào 1m3 đá nguyên khai đo tại nơi đào.
- Định mức đắp đất, đá, cát tính cho 1m3 đắp đo tại nơi đắp.
- Khối lượng đào đất để đắp bằng khối lượng đất đắp nhân với hệ số chuyển đổi từ đất thiên nhiên cần đào để đắp như quy định tại Bảng 2.1.
- Đắp đất, đá, cát được tính mức riêng với điều kiện có đất, đá, cát đổ tại chỗ (hoặc nơi khác đã chuyển đến).
- Đào đất, đá công trình bằng máy được định mức cho công tác đào đất, đá và đổ lên phương tiện vận chuyển.
- Chiều rộng đào quy định của định mức là chiều rộng trung bình của đáy và mặt hố đào.
- Đối với công tác đào phá đá cấp IV bằng biện pháp khoan nổ mìn áp dụng đối với loại đá có cường độ chịu nén từ 150kg/cm2 đến 600kg/cm2.
- Đào xúc đất hữu cơ, đất phong hóa bằng máy áp dụng định mức đào đất tạo mặt bằng đất cấp I.
- Đào đất để đắp hoặc đắp đất (bằng đất có sẵn tại nơi đắp) của công trình chưa tính đến hao phí nước phục vụ tưới ẩm. Khi xác định lượng nước tưới ẩm, căn cứ vào chỉ dẫn kỹ thuật, kết quả xác định độ ẩm của đất của công trình để bổ sung lượng nước tưới ẩm
Bảng 2.1: Bảng hệ số chuyển đổi từ đất đào sang đất đắp
Hệ số đầm nén, dung trọng đất | Hệ số |
K = 0,85; γ ≤ 1,45T/m3 ÷ 1,60T/m3 | 1,07 |
K = 0,90; γ ≤ 1,75T/m3 | 1,10 |
K = 0,95; γ ≤ 1,80T/m3 | 1,13 |
<>K = 0,98; γ > 1,80T/m3 | 1,16 |
- Riêng khối lượng đá hỗn hợp cần đào và vận chuyển để đắp được tính bằng khối lượng đá hỗn hợp đo tại nơi đắp và nhân với hệ số chuyển đổi là 1,13.
- Căn cứ vào tính chất cơ lý của loại đất và đá hỗn hợp để đắp và yêu cầu kỹ thuật cụ thể của công trình để chuẩn xác lại hệ số chuyển đổi cho phù hợp với điều kiện thực tế của công trình.
2. Công tác vận chuyển đất, đá
- Định mức vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ tính cho 1m3 đất nguyên thổ đo tại nơi đào đã tính đến hệ số nở rời của đất.
- Định mức vận chuyển đá nổ mìn bằng ô tô tự đổ tính cho 1m3 đá nguyên khai đo tại nơi đào đã tính đến hệ số nở rời của đá.
- Định mức vận chuyển đất, đá được định mức cho các cự ly ≤ 300m; ≤ 500m; ≤ 700m; ≤ 1000m và loại phương tiện vận chuyển.
- Trường hợp cự ly vận chuyển đất, đá từ nơi đào đến nơi đổ > 1000m thì áp dụng định mức vận chuyển ở cự ly ≤ 1000m và định mức vận chuyển 1000m tiếp theo như sau:
- Định mức vận chuyển với cự ly L ≤ 5Km = Đm1 + Đm2x(L-1)
- Định mức vận chuyển với cự ly L > 5Km = Đm1 + Đm2x4 + Đm3x(L-5)
Trong đó:
- Đm1: Định mức vận chuyển trong phạm vi ≤ 1000m
- Đm2: Định mức vận chuyển 1Km tiếp theo cự ly ≤ 5Km
- Đm3: Định mức vận chuyển 1Km ngoài phạm vi cự ly > 5Km
Việc áp dụng định mức vận chuyển theo tải trọng của phương tiện vận chuyển phải phù hợp với dây chuyền công nghệ thi công đào, khối lượng cần vận chuyển và điều kiện thi công.
Công tác thuộc chương
- AB.11111- Đào bùn trong mọi đi..., bùn đặc
- AB.11112- Đào bùn trong mọi đi...n lẫn rác
- AB.11113- Đào bùn trong mọi đi...ẫn sỏi đá
- AB.11114- Đào bùn trong mọi đi... bùn lỏng
- AB.11121- Vận chuyển tiếp 10m,...i bùn đặc
- AB.11122- Vận chuyển tiếp 10m,...n lẫn rác
- AB.11123- Vận chuyển tiếp 10m,...ẫn sỏi đá
- AB.11124- Vận chuyển tiếp 10m,... bùn lỏng
- AB.11211- Đào xúc đất bằng thủ...đất cấp I
- AB.11212- Đào xúc đất bằng thủ...ất cấp II
- AB.11213- Đào xúc đất bằng thủ...t cấp III
- AB.11311- Đào đất móng băng bằ...đất cấp I
- AB.11312- Đào đất móng băng bằ...ất cấp II
- AB.11313- Đào đất móng băng bằ...t cấp III
- AB.11314- Đào đất móng băng bằ...ất cấp IV
- AB.11321- Đào đất móng băng bằ...đất cấp I
- AB.11322- Đào đất móng băng bằ...ất cấp II
- AB.11323- Đào đất móng băng bằ...t cấp III
- AB.11324- Đào đất móng băng bằ...ất cấp IV
- AB.11331- Đào đất móng băng bằ...đất cấp I
- AB.11332- Đào đất móng băng bằ...ất cấp II
- AB.11333- Đào đất móng băng bằ...t cấp III
- AB.11334- Đào đất móng băng bằ...ất cấp IV
- AB.11341- Đào đất móng băng bằ...đất cấp I
- AB.11342- Đào đất móng băng bằ...ất cấp II
- AB.11343- Đào đất móng băng bằ...t cấp III
- AB.11344- Đào đất móng băng bằ...ất cấp IV
- AB.11351- Đào đất móng băng bằ...đất cấp I
- AB.11352- Đào đất móng băng bằ...ất cấp II
- AB.11353- Đào đất móng băng bằ...t cấp III
- AB.11354- Đào đất móng băng bằ...ất cấp IV
- AB.11361- Đào đất móng băng bằ...đất cấp I
- AB.11362- Đào đất móng băng bằ...ất cấp II
- AB.11363- Đào đất móng băng bằ...t cấp III
- AB.11364- Đào đất móng băng bằ...ất cấp IV
- AB.11371- Đào đất móng băng bằ...đất cấp I
- AB.11372- Đào đất móng băng bằ...ất cấp II
- AB.11373- Đào đất móng băng bằ...t cấp III
- AB.11374- Đào đất móng băng bằ...ất cấp IV
- AB.11381- Đào đất móng băng bằ...đất cấp I
- AB.11382- Đào đất móng băng bằ...ất cấp II
- AB.11383- Đào đất móng băng bằ...t cấp III
- AB.11384- Đào đất móng băng bằ...ất cấp IV
- AB.11411- Đào móng cột, trụ, h...đất cấp I
- AB.11412- Đào móng cột, trụ, h...ất cấp II
- AB.11413- Đào móng cột, trụ, h...t cấp III
- AB.11414- Đào móng cột, trụ, h...ất cấp IV
- AB.11421- Đào móng cột, trụ, h...đất cấp I
- AB.11422- Đào móng cột, trụ, h...ất cấp II
- AB.11423- Đào móng cột, trụ, h...t cấp III
- AB.11424- Đào móng cột, trụ, h...ất cấp IV
- AB.11431- Đào móng cột, trụ, h...đất cấp I
- AB.11432- Đào móng cột, trụ, h...ất cấp II
- AB.11433- Đào móng cột, trụ, h...t cấp III
- AB.11434- Đào móng cột, trụ, h...ất cấp IV
- AB.11441- Đào móng cột, trụ, h...đất cấp I
- AB.11442- Đào móng cột, trụ, h...ất cấp II
- AB.11443- Đào móng cột, trụ, h...t cấp III
- AB.11444- Đào móng cột, trụ, h...ất cấp IV
- AB.11501- Đào kênh mương, rãnh...đất cấp I
- AB.11502- Đào kênh mương, rãnh...ất cấp II
- AB.11503- Đào kênh mương, rãnh...t cấp III
- AB.11504- Đào kênh mương, rãnh...ất cấp IV
- AB.11511- Đào kênh mương, rãnh...đất cấp I
- AB.11512- Đào kênh mương, rãnh...ất cấp II
- AB.11513- Đào kênh mương, rãnh...t cấp III
- AB.11514- Đào kênh mương, rãnh...ất cấp IV
- AB.11521- Đào kênh mương, rãnh...đất cấp I
- AB.11522- Đào kênh mương, rãnh...ất cấp II
- AB.11523- Đào kênh mương, rãnh...t cấp III
- AB.11524- Đào kênh mương, rãnh...ất cấp IV
- AB.11531- Đào kênh mương, rãnh...đất cấp I
- AB.11532- Đào kênh mương, rãnh...ất cấp II
- AB.11533- Đào kênh mương, rãnh...t cấp III
- AB.11534- Đào kênh mương, rãnh...ất cấp IV
- AB.11541- Đào kênh mương, rãnh...đất cấp I
- AB.11542- Đào kênh mương, rãnh...ất cấp II
- AB.11543- Đào kênh mương, rãnh...t cấp III
- AB.11544- Đào kênh mương, rãnh...ất cấp IV
- AB.11551- Đào kênh mương, rãnh...đất cấp I
- AB.11552- Đào kênh mương, rãnh...ất cấp II
- AB.11553- Đào kênh mương, rãnh...t cấp III
- AB.11554- Đào kênh mương, rãnh...ất cấp IV
- AB.11561- Đào kênh mương, rãnh...đất cấp I
- AB.11562- Đào kênh mương, rãnh...ất cấp II
- AB.11563- Đào kênh mương, rãnh...t cấp III
- AB.11564- Đào kênh mương, rãnh...ất cấp IV
- AB.11571- Đào kênh mương, rãnh...đất cấp I
- AB.11572- Đào kênh mương, rãnh...ất cấp II
- AB.11573- Đào kênh mương, rãnh...t cấp III
- AB.11574- Đào kênh mương, rãnh...ất cấp IV
- AB.11581- Đào kênh mương, rãnh...đất cấp I
- AB.11582- Đào kênh mương, rãnh...ất cấp II
- AB.11583- Đào kênh mương, rãnh...t cấp III
- AB.11584- Đào kênh mương, rãnh...ất cấp IV
- AB.11711- Đào nền đường bằng t...đất cấp I
- AB.11712- Đào nền đường bằng t...ất cấp II
- AB.11713- Đào nền đường bằng t...t cấp III
- AB.11714- Đào nền đường bằng t...ất cấp IV
- AB.12111- Phá đá bằng thủ công... đá cấp I
- AB.12112- Phá đá bằng thủ công...đá cấp II
- AB.12113- Phá đá bằng thủ công...á cấp III
- AB.12114- Phá đá bằng thủ công...đá cấp IV
- AB.13111- Đắp đất nền móng côn... thủ công
- AB.13211- Đắp bờ kênh mương bằ...1,45 T/m3
- AB.13212- Đắp bờ kênh mương bằ... 1,5 T/m3
- AB.13213- Đắp bờ kênh mương bằ...1,55 T/m3
- AB.13214- Đắp bờ kênh mương bằ...1,60 T/m3
- AB.13411- Đắp cát công trình b...ông trình
- AB.13412- Đắp cát công trình b...đường ống
- AB.21131- Đào san đất bằng máy...đất cấp I
- AB.21132- Đào san đất bằng máy...ất cấp II
- AB.21133- Đào san đất bằng máy...t cấp III
- AB.21134- Đào san đất bằng máy...ất cấp IV
- AB.21141- Đào san đất bằng máy...đất cấp I
- AB.21142- Đào san đất bằng máy...ất cấp II
- AB.21143- Đào san đất bằng máy...t cấp III
- AB.21144- Đào san đất bằng máy...ất cấp IV
- AB.21151- Đào san đất bằng máy...đất cấp I
- AB.21152- Đào san đất bằng máy...ất cấp II
- AB.21153- Đào san đất bằng máy...t cấp III
- AB.21154- Đào san đất bằng máy...ất cấp IV
- AB.21161- Đào san đất bằng máy...đất cấp I
- AB.21162- Đào san đất bằng máy...ất cấp II
- AB.21163- Đào san đất bằng máy...t cấp III
- AB.21164- Đào san đất bằng máy...ất cấp IV
- AB.22121- Đào san đất trong ph...đất cấp I
- AB.22122- Đào san đất trong ph...ất cấp II
- AB.22123- Đào san đất trong ph...t cấp III
- AB.22124- Đào san đất trong ph...ất cấp IV
- AB.22131- Đào san đất trong ph...đất cấp I
- AB.22132- Đào san đất trong ph...ất cấp II
- AB.22133- Đào san đất trong ph...t cấp III
- AB.22134- Đào san đất trong ph...ất cấp IV
- AB.22141- Đào san đất trong ph...đất cấp I
- AB.22142- Đào san đất trong ph...ất cấp II
- AB.22143- Đào san đất trong ph...t cấp III
- AB.22144- Đào san đất trong ph...ất cấp IV
- AB.22151- Đào san đất trong ph...đất cấp I
- AB.22152- Đào san đất trong ph...ất cấp II
- AB.22153- Đào san đất trong ph...t cấp III
- AB.22154- Đào san đất trong ph...ất cấp IV
- AB.22181- Đào san đất trong ph...đất cấp I
- AB.22182- Đào san đất trong ph...ất cấp II
- AB.22183- Đào san đất trong ph...t cấp III
- AB.22184- Đào san đất trong ph...ất cấp IV
- AB.22191- Đào san đất trong ph...đất cấp I
- AB.22192- Đào san đất trong ph...ất cấp II
- AB.22193- Đào san đất trong ph...t cấp III
- AB.22194- Đào san đất trong ph...ất cấp IV
- AB.22211- Đào san đất trong ph...đất cấp I
- AB.22212- Đào san đất trong ph...ất cấp II
- AB.22213- Đào san đất trong ph...t cấp III
- AB.22214- Đào san đất trong ph...ất cấp IV
- AB.22221- Đào san đất trong ph...đất cấp I
- AB.22222- Đào san đất trong ph...ất cấp II
- AB.22223- Đào san đất trong ph...t cấp III
- AB.22224- Đào san đất trong ph...ất cấp IV
- AB.22231- Đào san đất trong ph...đất cấp I
- AB.22232- Đào san đất trong ph...ất cấp II
- AB.22233- Đào san đất trong ph...t cấp III
- AB.22234- Đào san đất trong ph...ất cấp IV
- AB.22251- Đào san đất trong ph...đất cấp I
- AB.22252- Đào san đất trong ph...ất cấp II
- AB.22253- Đào san đất trong ph...t cấp III
- AB.22254- Đào san đất trong ph...ất cấp IV
- AB.22261- Đào san đất trong ph...đất cấp I
- AB.22262- Đào san đất trong ph...ất cấp II
- AB.22263- Đào san đất trong ph...t cấp III
- AB.22264- Đào san đất trong ph...ất cấp IV
- AB.22271- Đào san đất trong ph...đất cấp I
- AB.22272- Đào san đất trong ph...ất cấp II
- AB.22273- Đào san đất trong ph...t cấp III
- AB.22274- Đào san đất trong ph...ất cấp IV
- AB.22281- Đào san đất trong ph...đất cấp I
- AB.22282- Đào san đất trong ph...ất cấp II
- AB.22283- Đào san đất trong ph...t cấp III
- AB.22284- Đào san đất trong ph...ất cấp IV
- AB.22291- Đào san đất trong ph...đất cấp I
- AB.22292- Đào san đất trong ph...ất cấp II
- AB.22293- Đào san đất trong ph...t cấp III
- AB.22294- Đào san đất trong ph...ất cấp IV
- AB.23111- Đào san đất trong ph...đất cấp I
- AB.23112- Đào san đất trong ph...ất cấp II
- AB.23121- Đào san đất trong ph...đất cấp I
- AB.23122- Đào san đất trong ph...ất cấp II
- AB.23131- Đào san đất trong ph...đất cấp I
- AB.23132- Đào san đất trong ph...ất cấp II
- AB.23141- Đào san đất trong ph...đất cấp I
- AB.23142- Đào san đất trong ph...ất cấp II
- AB.23151- Đào san đất trong ph...đất cấp I
- AB.23152- Đào san đất trong ph...ất cấp II
- AB.23161- Đào san đất trong ph...đất cấp I
- AB.23162- Đào san đất trong ph...ất cấp II
- AB.23171- Đào san đất trong ph...đất cấp I
- AB.23172- Đào san đất trong ph...ất cấp II
- AB.23181- Đào san đất trong ph...đất cấp I
- AB.23182- Đào san đất trong ph...ất cấp II
- AB.23191- Vận chuyển tiếp 500m...đất cấp I
- AB.23192- Vận chuyển tiếp 500m...ất cấp II
- AB.23201- Vận chuyển tiếp 500m...đất cấp I
- AB.23202- Vận chuyển tiếp 500m...ất cấp II
- AB.24131- Đào xúc đất bằng máy...đất cấp I
- AB.24132- Đào xúc đất bằng máy...ất cấp II
- AB.24133- Đào xúc đất bằng máy...t cấp III
- AB.24134- Đào xúc đất bằng máy...ất cấp IV
- AB.24141- Đào xúc đất bằng máy...đất cấp I
- AB.24142- Đào xúc đất bằng máy...ất cấp II
- AB.24143- Đào xúc đất bằng máy...t cấp III
- AB.24144- Đào xúc đất bằng máy...ất cấp IV
- AB.24151- Đào xúc đất bằng máy...đất cấp I
- AB.24152- Đào xúc đất bằng máy...ất cấp II
- AB.24153- Đào xúc đất bằng máy...t cấp III
- AB.24154- Đào xúc đất bằng máy...ất cấp IV
- AB.24161- Đào xúc đất bằng máy...đất cấp I
- AB.24162- Đào xúc đất bằng máy...ất cấp II
- AB.24163- Đào xúc đất bằng máy...t cấp III
- AB.24164- Đào xúc đất bằng máy...ất cấp IV
- AB.25101- Đào móng công trình,...đất cấp I
- AB.25102- Đào móng công trình,...ất cấp II
- AB.25103- Đào móng công trình,...t cấp III
- AB.25104- Đào móng công trình,...ất cấp IV
- AB.25111- Đào móng công trình,...đất cấp I
- AB.25112- Đào móng công trình,...ất cấp II
- AB.25113- Đào móng công trình,...t cấp III
- AB.25114- Đào móng công trình,...ất cấp IV
- AB.25121- Đào móng công trình,...đất cấp I
- AB.25122- Đào móng công trình,...ất cấp II
- AB.25123- Đào móng công trình,...t cấp III
- AB.25124- Đào móng công trình,...ất cấp IV
- AB.25131- Đào móng công trình,...đất cấp I
- AB.25132- Đào móng công trình,...ất cấp II
- AB.25133- Đào móng công trình,...t cấp III
- AB.25134- Đào móng công trình,...ất cấp IV
- AB.25141- Đào móng công trình,...đất cấp I
- AB.25142- Đào móng công trình,...ất cấp II
- AB.25143- Đào móng công trình,...t cấp III
- AB.25144- Đào móng công trình,...ất cấp IV
- AB.25211- Đào móng công trình,...đất cấp I
- AB.25212- Đào móng công trình,...ất cấp II
- AB.25213- Đào móng công trình,...t cấp III
- AB.25214- Đào móng công trình,...ất cấp IV
- AB.25221- Đào móng công trình,...đất cấp I
- AB.25222- Đào móng công trình,...ất cấp II
- AB.25223- Đào móng công trình,...t cấp III
- AB.25224- Đào móng công trình,...ất cấp IV
- AB.25231- Đào móng công trình,...đất cấp I
- AB.25232- Đào móng công trình,...ất cấp II
- AB.25233- Đào móng công trình,...t cấp III
- AB.25234- Đào móng công trình,...ất cấp IV
- AB.25241- Đào móng công trình,...đất cấp I
- AB.25242- Đào móng công trình,...ất cấp II
- AB.25243- Đào móng công trình,...t cấp III
- AB.25244- Đào móng công trình,...ất cấp IV
- AB.25311- Đào móng công trình,...đất cấp I
- AB.25312- Đào móng công trình,...ất cấp II
- AB.25313- Đào móng công trình,...t cấp III
- AB.25314- Đào móng công trình,...ất cấp IV
- AB.25321- Đào móng công trình,...đất cấp I
- AB.25322- Đào móng công trình,...ất cấp II
- AB.25323- Đào móng công trình,...t cấp III
- AB.25324- Đào móng công trình,...ất cấp IV
- AB.25331- Đào móng công trình,...đất cấp I
- AB.25332- Đào móng công trình,...ất cấp II
- AB.25333- Đào móng công trình,...t cấp III
- AB.25334- Đào móng công trình,...ất cấp IV
- AB.25341- Đào móng công trình,...đất cấp I
- AB.25342- Đào móng công trình,...ất cấp II
- AB.25343- Đào móng công trình,...t cấp III
- AB.25344- Đào móng công trình,...ất cấp IV
- AB.25351- Đào móng công trình,...đất cấp I
- AB.25352- Đào móng công trình,...ất cấp II
- AB.25353- Đào móng công trình,...t cấp III
- AB.25354- Đào móng công trình,...ất cấp IV
- AB.25411- Đào móng công trình,...đất cấp I
- AB.25412- Đào móng công trình,...ất cấp II
- AB.25413- Đào móng công trình,...t cấp III
- AB.25414- Đào móng công trình,...ất cấp IV
- AB.25421- Đào móng công trình,...đất cấp I
- AB.25422- Đào móng công trình,...ất cấp II
- AB.25423- Đào móng công trình,...t cấp III
- AB.25424- Đào móng công trình,...ất cấp IV
- AB.25431- Đào móng công trình,...đất cấp I
- AB.25432- Đào móng công trình,...ất cấp II
- AB.25433- Đào móng công trình,...t cấp III
- AB.25434- Đào móng công trình,...ất cấp IV
- AB.25441- Đào móng công trình,...đất cấp I
- AB.25442- Đào móng công trình,...ất cấp II
- AB.25443- Đào móng công trình,...t cấp III
- AB.25444- Đào móng công trình,...ất cấp IV
- AB.25451- Đào móng công trình,...đất cấp I
- AB.25452- Đào móng công trình,...ất cấp II
- AB.25453- Đào móng công trình,...t cấp III
- AB.25454- Đào móng công trình,...ất cấp IV
- AB.26111- Đào móng công trình ...đào 0,8m3
- AB.26121- Đào móng công trình ...đào 0,8m3
- AB.26131- Đào móng công trình ...đào 0,8m3
- AB.27101- Đào kênh mương, chiề...đất cấp I
- AB.27102- Đào kênh mương, chiề...ất cấp II
- AB.27103- Đào kênh mương, chiề...t cấp III
- AB.27104- Đào kênh mương, chiề...ất cấp IV
- AB.27111- Đào kênh mương, chiề...đất cấp I
- AB.27112- Đào kênh mương, chiề...ất cấp II
- AB.27113- Đào kênh mương, chiề...t cấp III
- AB.27114- Đào kênh mương, chiề...ất cấp IV
- AB.27121- Đào kênh mương, chiề...đất cấp I
- AB.27122- Đào kênh mương, chiề...ất cấp II
- AB.27123- Đào kênh mương, chiề...t cấp III
- AB.27124- Đào kênh mương, chiề...ất cấp IV
- AB.27131- Đào kênh mương, chiề...đất cấp I
- AB.27132- Đào kênh mương, chiề...ất cấp II
- AB.27133- Đào kênh mương, chiề...t cấp III
- AB.27134- Đào kênh mương, chiề...ất cấp IV
- AB.27141- Đào kênh mương, chiề...đất cấp I
- AB.27142- Đào kênh mương, chiề...ất cấp II
- AB.27143- Đào kênh mương, chiề...t cấp III
- AB.27144- Đào kênh mương, chiề...ất cấp IV
- AB.27211- Đào kênh mương, chiề...đất cấp I
- AB.27212- Đào kênh mương, chiề...ất cấp II
- AB.27213- Đào kênh mương, chiề...t cấp III
- AB.27214- Đào kênh mương, chiề...ất cấp IV
- AB.27221- Đào kênh mương, chiề...đất cấp I
- AB.27222- Đào kênh mương, chiề...ất cấp II
- AB.27223- Đào kênh mương, chiề...t cấp III
- AB.27224- Đào kênh mương, chiề...ất cấp IV
- AB.27231- Đào kênh mương, chiề...đất cấp I
- AB.27232- Đào kênh mương, chiề...ất cấp II
- AB.27233- Đào kênh mương, chiề...t cấp III
- AB.27234- Đào kênh mương, chiề...ất cấp IV
- AB.27241- Đào kênh mương, chiề...đất cấp I
- AB.27242- Đào kênh mương, chiề...ất cấp II
- AB.27243- Đào kênh mương, chiề...t cấp III
- AB.27244- Đào kênh mương, chiề...ất cấp IV
- AB.27311- Đào kênh mương, chiề...đất cấp I
- AB.27312- Đào kênh mương, chiề...ất cấp II
- AB.27313- Đào kênh mương, chiề...t cấp III
- AB.27314- Đào kênh mương, chiề...ất cấp IV
- AB.27321- Đào kênh mương, chiề...đất cấp I
- AB.27322- Đào kênh mương, chiề...ất cấp II
- AB.27323- Đào kênh mương, chiề...t cấp III
- AB.27324- Đào kênh mương, chiề...ất cấp IV
- AB.27331- Đào kênh mương, chiề...đất cấp I
- AB.27332- Đào kênh mương, chiề...ất cấp II
- AB.27333- Đào kênh mương, chiề...t cấp III
- AB.27334- Đào kênh mương, chiề...ất cấp IV
- AB.27341- Đào kênh mương, chiề...đất cấp I
- AB.27342- Đào kênh mương, chiề...ất cấp II
- AB.27343- Đào kênh mương, chiề...t cấp III
- AB.27344- Đào kênh mương, chiề...ất cấp IV
- AB.27351- Đào kênh mương, chiề...đất cấp I
- AB.27352- Đào kênh mương, chiề...ất cấp II
- AB.27353- Đào kênh mương, chiề...t cấp III
- AB.27354- Đào kênh mương, chiề...ất cấp IV
- AB.27411- Đào kênh mương, chiề...đất cấp I
- AB.27412- Đào kênh mương, chiề...ất cấp II
- AB.27413- Đào kênh mương, chiề...t cấp III
- AB.27414- Đào kênh mương, chiề...ất cấp IV
- AB.27421- Đào kênh mương, chiề...đất cấp I
- AB.27422- Đào kênh mương, chiề...ất cấp II
- AB.27423- Đào kênh mương, chiề...t cấp III
- AB.27424- Đào kênh mương, chiề...ất cấp IV
- AB.27431- Đào kênh mương, chiề...đất cấp I
- AB.27432- Đào kênh mương, chiề...ất cấp II
- AB.27433- Đào kênh mương, chiề...t cấp III
- AB.27434- Đào kênh mương, chiề...ất cấp IV
- AB.27441- Đào kênh mương, chiề...đất cấp I
- AB.27442- Đào kênh mương, chiề...ất cấp II
- AB.27443- Đào kênh mương, chiề...t cấp III
- AB.27444- Đào kênh mương, chiề...ất cấp IV
- AB.27451- Đào kênh mương, chiề...đất cấp I
- AB.27452- Đào kênh mương, chiề...ất cấp II
- AB.27453- Đào kênh mương, chiề...t cấp III
- AB.27454- Đào kênh mương, chiề...ất cấp IV
- AB.28111- Đào kênh mương trên ...ào 0,8 m3
- AB.28121- Đào kênh mương trên ...ào 0,8 m3
- AB.28131- Đào kênh mương trên ...ào 0,8 m3
- AB.28211- Nạo vét kênh mương b...ào 0,8 m3
- AB.28221- Mở rộng kênh mương b...ào 0,8 m3
- AB.31121- Đào nền đường bằng m...đất cấp I
- AB.31122- Đào nền đường bằng m...ất cấp II
- AB.31123- Đào nền đường bằng m...t cấp III
- AB.31124- Đào nền đường bằng m...ất cấp IV
- AB.31131- Đào nền đường bằng m...đất cấp I
- AB.31132- Đào nền đường bằng m...ất cấp II
- AB.31133- Đào nền đường bằng m...t cấp III
- AB.31134- Đào nền đường bằng m...ất cấp IV
- AB.31141- Đào nền đường bằng m...đất cấp I
- AB.31142- Đào nền đường bằng m...ất cấp II
- AB.31143- Đào nền đường bằng m...t cấp III
- AB.31144- Đào nền đường bằng m...ất cấp IV
- AB.31151- Đào nền đường bằng m...đất cấp I
- AB.31152- Đào nền đường bằng m...ất cấp II
- AB.31153- Đào nền đường bằng m...t cấp III
- AB.31154- Đào nền đường bằng m...ất cấp IV
- AB.31161- Đào nền đường bằng m...đất cấp I
- AB.31162- Đào nền đường bằng m...ất cấp II
- AB.31163- Đào nền đường bằng m...t cấp III
- AB.31164- Đào nền đường bằng m...ất cấp IV
- AB.32121- Đào nền đường trong ...đất cấp I
- AB.32122- Đào nền đường trong ...ất cấp II
- AB.32123- Đào nền đường trong ...t cấp III
- AB.32124- Đào nền đường trong ...ất cấp IV
- AB.32131- Đào nền đường trong ...đất cấp I
- AB.32132- Đào nền đường trong ...ất cấp II
- AB.32133- Đào nền đường trong ...t cấp III
- AB.32134- Đào nền đường trong ...ất cấp IV
- AB.32141- Đào nền đường trong ...đất cấp I
- AB.32142- Đào nền đường trong ...ất cấp II
- AB.32143- Đào nền đường trong ...t cấp III
- AB.32144- Đào nền đường trong ...ất cấp IV
- AB.32151- Đào nền đường trong ...đất cấp I
- AB.32152- Đào nền đường trong ...ất cấp II
- AB.32153- Đào nền đường trong ...t cấp III
- AB.32154- Đào nền đường trong ...ất cấp IV
- AB.32161- Đào nền đường trong ...đất cấp I
- AB.32162- Đào nền đường trong ...ất cấp II
- AB.32163- Đào nền đường trong ...t cấp III
- AB.32164- Đào nền đường trong ...ất cấp IV
- AB.32181- Đào nền đường trong ...đất cấp I
- AB.32182- Đào nền đường trong ...ất cấp II
- AB.32183- Đào nền đường trong ...t cấp III
- AB.32184- Đào nền đường trong ...ất cấp IV
- AB.32191- Đào nền đường trong ...đất cấp I
- AB.32192- Đào nền đường trong ...ất cấp II
- AB.32193- Đào nền đường trong ...t cấp III
- AB.32194- Đào nền đường trong ...ất cấp IV
- AB.32201- Đào nền đường trong ...đất cấp I
- AB.32202- Đào nền đường trong ...ất cấp II
- AB.32203- Đào nền đường trong ...t cấp III
- AB.32204- Đào nền đường trong ...ất cấp IV
- AB.32211- Đào nền đường trong ...đất cấp I
- AB.32212- Đào nền đường trong ...ất cấp II
- AB.32213- Đào nền đường trong ...t cấp III
- AB.32214- Đào nền đường trong ...ất cấp IV
- AB.32221- Đào nền đường trong ...đất cấp I
- AB.32222- Đào nền đường trong ...ất cấp II
- AB.32223- Đào nền đường trong ...t cấp III
- AB.32224- Đào nền đường trong ...ất cấp IV
- AB.32241- Đào nền đường trong ...đất cấp I
- AB.32242- Đào nền đường trong ...ất cấp II
- AB.32243- Đào nền đường trong ...t cấp III
- AB.32244- Đào nền đường trong ...ất cấp IV
- AB.32251- Đào nền đường trong ...đất cấp I
- AB.32252- Đào nền đường trong ...ất cấp II
- AB.32253- Đào nền đường trong ...t cấp III
- AB.32254- Đào nền đường trong ...ất cấp IV
- AB.32261- Đào nền đường trong ...đất cấp I
- AB.32262- Đào nền đường trong ...ất cấp II
- AB.32263- Đào nền đường trong ...t cấp III
- AB.32264- Đào nền đường trong ...ất cấp IV
- AB.32271- Đào nền đường trong ...đất cấp I
- AB.32272- Đào nền đường trong ...ất cấp II
- AB.32273- Đào nền đường trong ...t cấp III
- AB.32274- Đào nền đường trong ...ất cấp IV
- AB.32281- Đào nền đường trong ...đất cấp I
- AB.32282- Đào nền đường trong ...ất cấp II
- AB.32283- Đào nền đường trong ...t cấp III
- AB.32284- Đào nền đường trong ...ất cấp IV
- AB.33111- Đào san đất trong ph...đất cấp I
- AB.33112- Đào san đất trong ph...ất cấp II
- AB.33121- Đào san đất trong ph...đất cấp I
- AB.33122- Đào san đất trong ph...ất cấp II
- AB.33131- Đào san đất trong ph...đất cấp I
- AB.33132- Đào san đất trong ph...ất cấp II
- AB.33141- Đào san đất trong ph...đất cấp I
- AB.33142- Đào san đất trong ph...ất cấp II
- AB.33151- Đào san đất trong ph...đất cấp I
- AB.33152- Đào san đất trong ph...ất cấp II
- AB.33161- Đào san đất trong ph...đất cấp I
- AB.33162- Đào san đất trong ph...ất cấp II
- AB.33171- Đào san đất trong ph...đất cấp I
- AB.33172- Đào san đất trong ph...ất cấp II
- AB.33181- Đào san đất trong ph...đất cấp I
- AB.33182- Đào san đất trong ph...ất cấp II
- AB.33191- Vận chuyển tiếp phạm...đất cấp I
- AB.33192- Vận chuyển tiếp phạm...ất cấp II
- AB.33201- Vận chuyển tiếp phạm...đất cấp I
- AB.33202- Vận chuyển tiếp phạm...ất cấp II
- AB.34110- San đất bãi thải bằn...ủi 110 CV
- AB.34120- San đá bãi thải bằng...ủi 110 CV
- AB.34210- San đất bãi thải bằn...ủi 140 CV
- AB.34220- San đá bãi thải bằng...ủi 140 CV
- AB.34310- San đất bãi thải bằn...ủi 180 CV
- AB.34320- San đá bãi thải bằng...ủi 180 CV
- AB.36110- Xói hút bùn trong kh... trên cạn
- AB.36120- Xói hút bùn trong kh...dưới nước
- AB.41111- Vận chuyển đất bằng ...đất cấp I
- AB.41112- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp II
- AB.41113- Vận chuyển đất bằng ...t cấp III
- AB.41114- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp IV
- AB.41121- Vận chuyển đất bằng ...đất cấp I
- AB.41122- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp II
- AB.41123- Vận chuyển đất bằng ...t cấp III
- AB.41124- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp IV
- AB.41131- Vận chuyển đất bằng ...đất cấp I
- AB.41132- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp II
- AB.41133- Vận chuyển đất bằng ...t cấp III
- AB.41134- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp IV
- AB.41141- Vận chuyển đất bằng ...đất cấp I
- AB.41142- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp II
- AB.41143- Vận chuyển đất bằng ...t cấp III
- AB.41144- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp IV
- AB.41151- Vận chuyển đất bằng ...đất cấp I
- AB.41152- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp II
- AB.41153- Vận chuyển đất bằng ...t cấp III
- AB.41154- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp IV
- AB.41161- Vận chuyển đất bằng ...đất cấp I
- AB.41162- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp II
- AB.41163- Vận chuyển đất bằng ...t cấp III
- AB.41164- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp IV
- AB.41211- Vận chuyển đất bằng ...đất cấp I
- AB.41212- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp II
- AB.41213- Vận chuyển đất bằng ...t cấp III
- AB.41214- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp IV
- AB.41221- Vận chuyển đất bằng ...đất cấp I
- AB.41222- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp II
- AB.41223- Vận chuyển đất bằng ...t cấp III
- AB.41224- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp IV
- AB.41231- Vận chuyển đất bằng ...đất cấp I
- AB.41232- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp II
- AB.41233- Vận chuyển đất bằng ...t cấp III
- AB.41234- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp IV
- AB.41241- Vận chuyển đất bằng ...đất cấp I
- AB.41242- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp II
- AB.41243- Vận chuyển đất bằng ...t cấp III
- AB.41244- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp IV
- AB.41251- Vận chuyển đất bằng ...đất cấp I
- AB.41252- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp II
- AB.41253- Vận chuyển đất bằng ...t cấp III
- AB.41254- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp IV
- AB.41261- Vận chuyển đất bằng ...đất cấp I
- AB.41262- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp II
- AB.41263- Vận chuyển đất bằng ...t cấp III
- AB.41264- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp IV
- AB.41311- Vận chuyển đất bằng ...đất cấp I
- AB.41312- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp II
- AB.41313- Vận chuyển đất bằng ...t cấp III
- AB.41314- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp IV
- AB.41321- Vận chuyển đất bằng ...đất cấp I
- AB.41322- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp II
- AB.41323- Vận chuyển đất bằng ...t cấp III
- AB.41324- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp IV
- AB.41331- Vận chuyển đất bằng ...đất cấp I
- AB.41332- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp II
- AB.41333- Vận chuyển đất bằng ...t cấp III
- AB.41334- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp IV
- AB.41341- Vận chuyển đất bằng ...đất cấp I
- AB.41342- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp II
- AB.41343- Vận chuyển đất bằng ...t cấp III
- AB.41344- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp IV
- AB.41351- Vận chuyển đất bằng ...đất cấp I
- AB.41352- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp II
- AB.41353- Vận chuyển đất bằng ...t cấp III
- AB.41354- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp IV
- AB.41361- Vận chuyển đất bằng ...đất cấp I
- AB.41362- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp II
- AB.41363- Vận chuyển đất bằng ...t cấp III
- AB.41364- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp IV
- AB.41411- Vận chuyển đất bằng ...đất cấp I
- AB.41412- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp II
- AB.41413- Vận chuyển đất bằng ...t cấp III
- AB.41414- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp IV
- AB.41421- Vận chuyển đất bằng ...đất cấp I
- AB.41422- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp II
- AB.41423- Vận chuyển đất bằng ...t cấp III
- AB.41424- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp IV
- AB.41431- Vận chuyển đất bằng ...đất cấp I
- AB.41432- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp II
- AB.41433- Vận chuyển đất bằng ...t cấp III
- AB.41434- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp IV
- AB.41441- Vận chuyển đất bằng ...đất cấp I
- AB.41442- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp II
- AB.41443- Vận chuyển đất bằng ...t cấp III
- AB.41444- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp IV
- AB.41451- Vận chuyển đất bằng ...đất cấp I
- AB.41452- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp II
- AB.41453- Vận chuyển đất bằng ...t cấp III
- AB.41454- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp IV
- AB.41461- Vận chuyển đất bằng ...đất cấp I
- AB.41462- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp II
- AB.41463- Vận chuyển đất bằng ...t cấp III
- AB.41464- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp IV
- AB.42111- Vận chuyển đất bằng ...đất cấp I
- AB.42112- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp II
- AB.42113- Vận chuyển đất bằng ...t cấp III
- AB.42114- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp IV
- AB.42121- Vận chuyển đất bằng ...đất cấp I
- AB.42122- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp II
- AB.42123- Vận chuyển đất bằng ...t cấp III
- AB.42124- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp IV
- AB.42131- Vận chuyển đất bằng ...đất cấp I
- AB.42132- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp II
- AB.42133- Vận chuyển đất bằng ...t cấp III
- AB.42134- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp IV
- AB.42141- Vận chuyển đất bằng ...đất cấp I
- AB.42142- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp II
- AB.42143- Vận chuyển đất bằng ...t cấp III
- AB.42144- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp IV
- AB.42151- Vận chuyển đất bằng ...đất cấp I
- AB.42152- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp II
- AB.42153- Vận chuyển đất bằng ...t cấp III
- AB.42154- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp IV
- AB.42161- Vận chuyển đất bằng ...đất cấp I
- AB.42162- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp II
- AB.42163- Vận chuyển đất bằng ...t cấp III
- AB.42164- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp IV
- AB.42211- Vận chuyển đất bằng ...đất cấp I
- AB.42212- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp II
- AB.42213- Vận chuyển đất bằng ...t cấp III
- AB.42214- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp IV
- AB.42221- Vận chuyển đất bằng ...đất cấp I
- AB.42222- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp II
- AB.42223- Vận chuyển đất bằng ...t cấp III
- AB.42224- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp IV
- AB.42231- Vận chuyển đất bằng ...đất cấp I
- AB.42232- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp II
- AB.42233- Vận chuyển đất bằng ...t cấp III
- AB.42234- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp IV
- AB.42241- Vận chuyển đất bằng ...đất cấp I
- AB.42242- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp II
- AB.42243- Vận chuyển đất bằng ...t cấp III
- AB.42244- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp IV
- AB.42251- Vận chuyển đất bằng ...đất cấp I
- AB.42252- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp II
- AB.42253- Vận chuyển đất bằng ...t cấp III
- AB.42254- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp IV
- AB.42261- Vận chuyển đất bằng ...đất cấp I
- AB.42262- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp II
- AB.42263- Vận chuyển đất bằng ...t cấp III
- AB.42264- Vận chuyển đất bằng ...ất cấp IV
- AB.51111- Phá đá mặt bằng công... đá cấp I
- AB.51112- Phá đá mặt bằng công...đá cấp II
- AB.51113- Phá đá mặt bằng công...á cấp III
- AB.51114- Phá đá mặt bằng công...đá cấp IV
- AB.51121- Phá đá mặt bằng công... đá cấp I
- AB.51122- Phá đá mặt bằng công...đá cấp II
- AB.51123- Phá đá mặt bằng công...á cấp III
- AB.51124- Phá đá mặt bằng công...đá cấp IV
- AB.51131- Phá đá mặt bằng công... đá cấp I
- AB.51132- Phá đá mặt bằng công...đá cấp II
- AB.51133- Phá đá mặt bằng công...á cấp III
- AB.51134- Phá đá mặt bằng công...đá cấp IV
- AB.51211- Phá đá hố móng công ... đá cấp I
- AB.51212- Phá đá hố móng công ...đá cấp II
- AB.51213- Phá đá hố móng công ...á cấp III
- AB.51214- Phá đá hố móng công ...đá cấp IV
- AB.51221- Phá đá hố móng công ... đá cấp I
- AB.51222- Phá đá hố móng công ...đá cấp II
- AB.51223- Phá đá hố móng công ...á cấp III
- AB.51224- Phá đá hố móng công ...đá cấp IV
- AB.51231- Phá đá hố móng công ... đá cấp I
- AB.51232- Phá đá hố móng công ...đá cấp II
- AB.51233- Phá đá hố móng công ...á cấp III
- AB.51234- Phá đá hố móng công ...đá cấp IV
- AB.51311- Phá đá kênh mương, n... đá cấp I
- AB.51312- Phá đá kênh mương, n...đá cấp II
- AB.51313- Phá đá kênh mương, n...á cấp III
- AB.51314- Phá đá kênh mương, n...đá cấp IV
- AB.51321- Phá đá kênh mương, n... đá cấp I
- AB.51322- Phá đá kênh mương, n...đá cấp II
- AB.51323- Phá đá kênh mương, n...á cấp III
- AB.51324- Phá đá kênh mương, n...đá cấp IV
- AB.51331- Phá đá kênh mương, n... đá cấp I
- AB.51332- Phá đá kênh mương, n...đá cấp II
- AB.51333- Phá đá kênh mương, n...á cấp III
- AB.51334- Phá đá kênh mương, n...đá cấp IV
- AB.51411- Khoan phá đá nổ mìn ... đá cấp I
- AB.51412- Khoan phá đá nổ mìn ...đá cấp II
- AB.51413- Khoan phá đá nổ mìn ...á cấp III
- AB.51414- Khoan phá đá nổ mìn ...đá cấp IV
- AB.51511- Phá đá đường viền bằ... đá cấp I
- AB.51512- Phá đá đường viền bằ...đá cấp II
- AB.51513- Phá đá đường viền bằ...á cấp III
- AB.51611- Đào phá đá chiều dày... đá cấp I
- AB.51612- Đào phá đá chiều dày...đá cấp II
- AB.51613- Đào phá đá chiều dày...á cấp III
- AB.51614- Đào phá đá chiều dày...đá cấp IV
- AB.51710- Phá đá mồ côi bằng m...n hàm kẹp
- AB.51811- Phá đá bằng máy đào ...á cấp III
- AB.51812- Phá đá bằng máy đào ...đá cấp IV
- AB.52111- Xúc đá sau nổ mìn lê...đào 0,8m3
- AB.52121- Xúc đá sau nổ mìn lê...ào 1,25m3
- AB.52131- Xúc đá sau nổ mìn lê...đào 1,6m3
- AB.52141- Xúc đá sau nổ mìn lê...đào 2,3m3
- AB.52151- Xúc đá sau nổ mìn lê...đào 3,6m3
- AB.53111- Vận chuyển đá sau nổ...i <= 300m
- AB.53121- Vận chuyển đá sau nổ...i <= 300m
- AB.53131- Vận chuyển đá sau nổ...i <= 300m
- AB.53141- Vận chuyển đá sau nổ...i <= 300m
- AB.53151- Vận chuyển đá sau nổ...i <= 300m
- AB.53161- Vận chuyển đá sau nổ...i <= 300m
- AB.53211- Vận chuyển đá sau nổ...i <= 500m
- AB.53221- Vận chuyển đá sau nổ...i <= 500m
- AB.53231- Vận chuyển đá sau nổ...i <= 500m
- AB.53241- Vận chuyển đá sau nổ...i <= 500m
- AB.53251- Vận chuyển đá sau nổ...i <= 500m
- AB.53261- Vận chuyển đá sau nổ...i <= 500m
- AB.53311- Vận chuyển đá sau nổ...i <= 700m
- AB.53321- Vận chuyển đá sau nổ...i <= 700m
- AB.53331- Vận chuyển đá sau nổ...i <= 700m
- AB.53341- Vận chuyển đá sau nổ...i <= 700m
- AB.53351- Vận chuyển đá sau nổ...i <= 700m
- AB.53361- Vận chuyển đá sau nổ...i <= 700m
- AB.53411- Vận chuyển đá sau nổ... <= 1000m
- AB.53421- Vận chuyển đá sau nổ... <= 1000m
- AB.53431- Vận chuyển đá sau nổ... <= 1000m
- AB.53441- Vận chuyển đá sau nổ... <= 1000m
- AB.53451- Vận chuyển đá sau nổ... <= 1000m
- AB.53461- Vận chuyển đá sau nổ... <= 1000m
- AB.54111- Vận chuyển đá sau nổ...vi <= 5km
- AB.54121- Vận chuyển đá sau nổ...vi <= 5km
- AB.54131- Vận chuyển đá sau nổ...vi <= 5km
- AB.54141- Vận chuyển đá sau nổ...vi <= 5km
- AB.54151- Vận chuyển đá sau nổ...vi <= 5km
- AB.54161- Vận chuyển đá sau nổ...vi <= 5km
- AB.54211- Vận chuyển đá sau nổ...ạm vi 5km
- AB.54221- Vận chuyển đá sau nổ...ạm vi 5km
- AB.54231- Vận chuyển đá sau nổ...ạm vi 5km
- AB.54241- Vận chuyển đá sau nổ...ạm vi 5km
- AB.54251- Vận chuyển đá sau nổ...ạm vi 5km
- AB.54261- Vận chuyển đá sau nổ...ạm vi 5km
- AB.55111- Ủi đá sau nổ mìn tro... ủi 140CV
- AB.55121- Ủi đá sau nổ mìn tro... ủi 180CV
- AB.55131- Ủi đá sau nổ mìn tro... ủi 240CV
- AB.55141- Ủi đá sau nổ mìn tro... ủi 320CV
- AB.55151- Ủi đá sau nổ mìn tro... ủi 140CV
- AB.55161- Ủi đá sau nổ mìn tro... ủi 180CV
- AB.55171- Ủi đá sau nổ mìn tro... ủi 240CV
- AB.55181- Ủi đá sau nổ mìn tro... ủi 320CV
- AB.55191- Ủi đá sau nổ mìn tro... ủi 140CV
- AB.55201- Ủi đá sau nổ mìn tro... ủi 180CV
- AB.55211- Ủi đá sau nổ mìn tro... ủi 240CV
- AB.55221- Ủi đá sau nổ mìn tro... ủi 320CV
- AB.55311- Xúc đá hỗn hợp lên p...ào 1,25m3
- AB.55312- Xúc đá hỗn hợp lên p...đào 1,6m3
- AB.55313- Xúc đá hỗn hợp lên p...đào 2,3m3
- AB.55314- Xúc đá hỗn hợp lên p...đào 3,6m3
- AB.55321- Xúc đá tảng ở bãi tr...nh 0,4-1m
- AB.55322- Xúc đá tảng ở bãi tr...kính > 1m
- AB.55331- Xúc đá tảng ở bãi tr...nh 0,4-1m
- AB.55332- Xúc đá tảng ở bãi tr...kính > 1m
- AB.56111- Vận chuyển đá bằng ô...á hỗn hợp
- AB.56112- Vận chuyển đá bằng ô... (0,4-1)m
- AB.56113- Vận chuyển đá bằng ô...tông > 1m
- AB.56121- Vận chuyển đá bằng ô...á hỗn hợp
- AB.56122- Vận chuyển đá bằng ô... (0,4-1)m
- AB.56123- Vận chuyển đá bằng ô...tông > 1m
- AB.56131- Vận chuyển đá bằng ô...á hỗn hợp
- AB.56132- Vận chuyển đá bằng ô... (0,4-1)m
- AB.56133- Vận chuyển đá bằng ô...tông > 1m
- AB.56211- Vận chuyển đá bằng ô...á hỗn hợp
- AB.56212- Vận chuyển đá bằng ô... (0,4-1)m
- AB.56213- Vận chuyển đá bằng ô...tông > 1m
- AB.56221- Vận chuyển đá bằng ô...á hỗn hợp
- AB.56222- Vận chuyển đá bằng ô... (0,4-1)m
- AB.56223- Vận chuyển đá bằng ô...tông > 1m
- AB.56231- Vận chuyển đá bằng ô...á hỗn hợp
- AB.56232- Vận chuyển đá bằng ô... (0,4-1)m
- AB.56233- Vận chuyển đá bằng ô...tông > 1m
- AB.56311- Vận chuyển đá bằng ô...á hỗn hợp
- AB.56312- Vận chuyển đá bằng ô... (0,4-1)m
- AB.56313- Vận chuyển đá bằng ô...tông > 1m
- AB.56321- Vận chuyển đá bằng ô...á hỗn hợp
- AB.56322- Vận chuyển đá bằng ô... (0,4-1)m
- AB.56323- Vận chuyển đá bằng ô...tông > 1m
- AB.56331- Vận chuyển đá bằng ô...á hỗn hợp
- AB.56332- Vận chuyển đá bằng ô... (0,4-1)m
- AB.56333- Vận chuyển đá bằng ô...tông > 1m
- AB.56411- Vận chuyển đá bằng ô...á hỗn hợp
- AB.56412- Vận chuyển đá bằng ô... (0,4-1)m
- AB.56413- Vận chuyển đá bằng ô...tông > 1m
- AB.56421- Vận chuyển đá bằng ô...á hỗn hợp
- AB.56422- Vận chuyển đá bằng ô... (0,4-1)m
- AB.56423- Vận chuyển đá bằng ô...tông > 1m
- AB.56431- Vận chuyển đá bằng ô...á hỗn hợp
- AB.56432- Vận chuyển đá bằng ô... (0,4-1)m
- AB.56433- Vận chuyển đá bằng ô...tông > 1m
- AB.57111- Vận chuyển tiếp 1km ...á hỗn hợp
- AB.57112- Vận chuyển tiếp 1km ... (0,4-1)m
- AB.57113- Vận chuyển tiếp 1km ...tông > 1m
- AB.57121- Vận chuyển tiếp 1km ...á hỗn hợp
- AB.57122- Vận chuyển tiếp 1km ... (0,4-1)m
- AB.57123- Vận chuyển tiếp 1km ...tông > 1m
- AB.57131- Vận chuyển tiếp 1km ...á hỗn hợp
- AB.57132- Vận chuyển tiếp 1km ... (0,4-1)m
- AB.57133- Vận chuyển tiếp 1km ...tông > 1m
- AB.57211- Vận chuyển tiếp 1km ...á hỗn hợp
- AB.57212- Vận chuyển tiếp 1km ... (0,4-1)m
- AB.57213- Vận chuyển tiếp 1km ...tông > 1m
- AB.57221- Vận chuyển tiếp 1km ...á hỗn hợp
- AB.57222- Vận chuyển tiếp 1km ... (0,4-1)m
- AB.57223- Vận chuyển tiếp 1km ...tông > 1m
- AB.57231- Vận chuyển tiếp 1km ...á hỗn hợp
- AB.57232- Vận chuyển tiếp 1km ... (0,4-1)m
- AB.57233- Vận chuyển tiếp 1km ...tông > 1m
- AB.58111- Phá đá đào hầm ngang... đá cấp I
- AB.58112- Phá đá đào hầm ngang...đá cấp II
- AB.58113- Phá đá đào hầm ngang...á cấp III
- AB.58114- Phá đá đào hầm ngang...đá cấp IV
- AB.58121- Phá đá đào hầm ngang... đá cấp I
- AB.58122- Phá đá đào hầm ngang...đá cấp II
- AB.58123- Phá đá đào hầm ngang...á cấp III
- AB.58124- Phá đá đào hầm ngang...đá cấp IV
- AB.58131- Phá đá đào hầm ngang... đá cấp I
- AB.58132- Phá đá đào hầm ngang...đá cấp II
- AB.58133- Phá đá đào hầm ngang...á cấp III
- AB.58134- Phá đá đào hầm ngang...đá cấp IV
- AB.58141- Phá đá đào hầm ngang... đá cấp I
- AB.58142- Phá đá đào hầm ngang...đá cấp II
- AB.58143- Phá đá đào hầm ngang...á cấp III
- AB.58144- Phá đá đào hầm ngang...đá cấp IV
- AB.58151- Phá đá đào hầm ngang... đá cấp I
- AB.58152- Phá đá đào hầm ngang...đá cấp II
- AB.58153- Phá đá đào hầm ngang...á cấp III
- AB.58154- Phá đá đào hầm ngang...đá cấp IV
- AB.58211- Phá đá hạ nền hầm ng... đá cấp I
- AB.58212- Phá đá hạ nền hầm ng...đá cấp II
- AB.58213- Phá đá hạ nền hầm ng...á cấp III
- AB.58214- Phá đá hạ nền hầm ng...đá cấp IV
- AB.58311- Phá đá đào hầm dẫn đ... đá cấp I
- AB.58312- Phá đá đào hầm dẫn đ...đá cấp II
- AB.58313- Phá đá đào hầm dẫn đ...á cấp III
- AB.58314- Phá đá đào hầm dẫn đ...đá cấp IV
- AB.58321- Phá đá đào hầm dẫn n... đá cấp I
- AB.58322- Phá đá đào hầm dẫn n...đá cấp II
- AB.58323- Phá đá đào hầm dẫn n...á cấp III
- AB.58324- Phá đá đào hầm dẫn n...đá cấp IV
- AB.58410- Khoan đá đào hầm đứn...an Robbin
- AB.58420- Khoan đá đào hầm ngh...an Robbin
- AB.58511- Phá đá mở rộng hầm đ... đá cấp I
- AB.58512- Phá đá mở rộng hầm đ...đá cấp II
- AB.58513- Phá đá mở rộng hầm đ...á cấp III
- AB.58514- Phá đá mở rộng hầm đ...đá cấp IV
- AB.58521- Phá đá mở rộng hầm n... đá cấp I
- AB.58522- Phá đá mở rộng hầm n...đá cấp II
- AB.58523- Phá đá mở rộng hầm n...á cấp III
- AB.58524- Phá đá mở rộng hầm n...đá cấp IV
- AB.58611- Phá đá dưới nước bằn... đá cấp I
- AB.58612- Phá đá dưới nước bằn...đá cấp II
- AB.58613- Phá đá dưới nước bằn...á cấp III
- AB.58614- Phá đá dưới nước bằn...đá cấp IV
- AB.58711- Phá đá đào hầm ngang... đá cấp I
- AB.58712- Phá đá đào hầm ngang...đá cấp II
- AB.58713- Phá đá đào hầm ngang...á cấp III
- AB.58714- Phá đá đào hầm ngang...đá cấp IV
- AB.58721- Phá đá đào hầm ngang... đá cấp I
- AB.58722- Phá đá đào hầm ngang...đá cấp II
- AB.58723- Phá đá đào hầm ngang...á cấp III
- AB.58724- Phá đá đào hầm ngang...đá cấp IV
- AB.59110- Xúc chuyển đá nổ mìn...h <= 500m
- AB.59120- Xúc chuyển đá nổ mìn... <= 1000m
- AB.59210- Xúc chuyển đá nổ mìn...h <= 500m
- AB.59220- Xúc chuyển đá nổ mìn... <= 1000m
- AB.59310- Xúc chuyển đá nổ mìn...h <= 500m
- AB.59320- Xúc chuyển đá nổ mìn... <= 1000m
- AB.59410- Xúc chuyển đá nổ mìn...h <= 100m
- AB.59511- Bốc, xúc, vận chuyển...y <= 100m
- AB.59521- Vận chuyển đá nổ mìn... cải tiến
- AB.59611- Bốc, xúc, vận chuyển...y <= 100m
- AB.59621- Vận chuyển đất trong... cải tiến
- AB.61110- Đắp đất, cát mặt bằn...y <= 500m
- AB.61120- Đắp đất, cát mặt bằn... <= 1000m
- AB.61210- Bơm cát san lấp mặt ... <= 0,5km
- AB.61220- Bơm cát san lấp mặt ...ển <= 1km
- AB.61230- Bơm cát san lấp mặt ... <= 1,5km
- AB.61240- Bơm cát san lấp mặt ...ển <= 2km
- AB.61250- Bơm cát san lấp mặt ...ển <= 3km
- AB.62121- San đầm đất bằng máy...ầu K=0,85
- AB.62122- San đầm đất bằng máy...ầu K=0,90
- AB.62123- San đầm đất bằng máy...ầu K=0,95
- AB.62124- San đầm đất bằng máy...ầu K=0,98
- AB.62131- San đầm đất bằng máy...ầu K=0,85
- AB.62132- San đầm đất bằng máy...ầu K=0,90
- AB.62133- San đầm đất bằng máy...ầu K=0,95
- AB.62134- San đầm đất bằng máy...ầu K=0,98
- AB.63111- Đắp đất đê, đập, kên...1,65 T/m3
- AB.63112- Đắp đất đê, đập, kên...1,75 T/m3
- AB.63113- Đắp đất đê, đập, kên...=1,8 T/m3
- AB.63114- Đắp đất đê, đập, kên...>1,8 T/m3
- AB.63121- Đắp đất đê, đập, kên...1,65 T/m3
- AB.63122- Đắp đất đê, đập, kên...1,75 T/m3
- AB.63123- Đắp đất đê, đập, kên...=1,8 T/m3
- AB.63124- Đắp đất đê, đập, kên...>1,8 T/m3
- AB.63131- Đắp đất đê, đập, kên...1,65 T/m3
- AB.63132- Đắp đất đê, đập, kên...1,75 T/m3
- AB.63133- Đắp đất đê, đập, kên...=1,8 T/m3
- AB.63134- Đắp đất đê, đập, kên...>1,8 T/m3
- AB.64111- Đắp đất nền đường bằ...ầu K=0,85
- AB.64112- Đắp đất nền đường bằ...ầu K=0,90
- AB.64113- Đắp đất nền đường bằ...ầu K=0,95
- AB.64121- Đắp đất nền đường bằ...ầu K=0,85
- AB.64122- Đắp đất nền đường bằ...ầu K=0,90
- AB.64123- Đắp đất nền đường bằ...ầu K=0,95
- AB.64124- Đắp đất nền đường bằ...ầu K=0,98
- AB.64131- Đắp đất nền đường bằ...ầu K=0,85
- AB.64132- Đắp đất nền đường bằ...ầu K=0,90
- AB.64133- Đắp đất nền đường bằ...ầu K=0,95
- AB.64134- Đắp đất nền đường bằ...ầu K=0,98
- AB.65110- Đắp đất công trình b...ầu K=0,85
- AB.65120- Đắp đất công trình b...ầu K=0,90
- AB.65130- Đắp đất công trình b...ầu K=0,95
- AB.66111- Đắp cát công trình b...ầu K=0,85
- AB.66112- Đắp cát công trình b...ầu K=0,90
- AB.66113- Đắp cát công trình b...ầu K=0,95
- AB.66114- Đắp cát công trình b...ầu K=0,98
- AB.66121- Đắp cát công trình b...ầu K=0,85
- AB.66122- Đắp cát công trình b...ầu K=0,90
- AB.66123- Đắp cát công trình b...ầu K=0,95
- AB.66124- Đắp cát công trình b...ầu K=0,98
- AB.66131- Đắp cát công trình b...ầu K=0,85
- AB.66132- Đắp cát công trình b...ầu K=0,90
- AB.66133- Đắp cát công trình b...ầu K=0,95
- AB.66134- Đắp cát công trình b...ầu K=0,98
- AB.66141- Đắp cát công trình b...ầu K=0,85
- AB.66142- Đắp cát công trình b...ầu K=0,90
- AB.66143- Đắp cát công trình b...ầu K=0,95
- AB.66144- Đắp cát công trình b...ầu K=0,98
- AB.67110- Đắp đá hỗn hợp công ... ủi 180CV
- AB.67120- Đắp đá hỗn hợp công ... ủi 320CV
- AB.71110- Nạo vét bằng tàu hút... bùn lỏng
- AB.71120- Nạo vét bằng tàu hút...t cát pha
- AB.71130- Nạo vét bằng tàu hút...t hạt mịn
- AB.71140- Nạo vét bằng tàu hút... sét dính
- AB.71150- Nạo vét bằng tàu hút... sét cứng
- AB.71210- Nạo vét bằng tàu hút... bùn lỏng
- AB.71220- Nạo vét bằng tàu hút...t cát pha
- AB.71230- Nạo vét bằng tàu hút...t hạt mịn
- AB.71240- Nạo vét bằng tàu hút... sét dính
- AB.71250- Nạo vét bằng tàu hút... sét cứng
- AB.71310- Nạo vét bằng tàu hút... bùn lỏng
- AB.71320- Nạo vét bằng tàu hút...t cát pha
- AB.71330- Nạo vét bằng tàu hút...t hạt mịn
- AB.71340- Nạo vét bằng tàu hút... sét dính
- AB.71350- Nạo vét bằng tàu hút... sét cứng
- AB.72110- Nạo vét bằng tàu cuố... bùn lỏng
- AB.72120- Nạo vét bằng tàu cuố...t cát pha
- AB.72130- Nạo vét bằng tàu cuố...t hạt mịn
- AB.72140- Nạo vét bằng tàu cuố... sét dính
- AB.72150- Nạo vét bằng tàu cuố... sét cứng
- AB.72210- Nạo vét bằng tàu cuố... bùn lỏng
- AB.72220- Nạo vét bằng tàu cuố...t cát pha
- AB.72230- Nạo vét bằng tàu cuố...t hạt mịn
- AB.72240- Nạo vét bằng tàu cuố... sét dính
- AB.72250- Nạo vét bằng tàu cuố... sét cứng
- AB.73110- Nạo vét bằng hút bụn... bùn lỏng
- AB.73120- Nạo vét bằng hút bụn...t cát pha
- AB.73130- Nạo vét bằng hút bụn...t hạt mịn
- AB.73140- Nạo vét bằng hút bụn... sét dính
- AB.73150- Nạo vét bằng hút bụn... sét cứng
- AB.73210- Nạo vét bằng hút bụn... bùn lỏng
- AB.73220- Nạo vét bằng hút bụn...t cát pha
- AB.73230- Nạo vét bằng hút bụn...t hạt mịn
- AB.73240- Nạo vét bằng hút bụn... sét dính
- AB.73250- Nạo vét bằng hút bụn... sét cứng
- AB.74110- Nạo vét bằng tàu hút... bùn lỏng
- AB.74120- Nạo vét bằng tàu hút...t cát pha
- AB.74130- Nạo vét bằng tàu hút...t hạt mịn
- AB.74140- Nạo vét bằng tàu hút... sét dính
- AB.74150- Nạo vét bằng tàu hút... sét cứng
- AB.75110- Xói hút đất từ tàu h...g <= 300m
- AB.75120- Xói hút đất từ tàu h...g <= 500m
- AB.75130- Xói hút đất từ tàu h...g <= 800m
- AB.75140- Xói hút đất từ tàu h... <= 1000m
- AB.81111- Nạo vét kênh mương b...ưới 3 năm
- AB.81112- Nạo vét kênh mương b... than bùn
- AB.81113- Nạo vét kênh mương b...% đất sét
- AB.81114- Nạo vét kênh mương b... bùn lỏng
- AB.81121- Nạo vét kênh mương b...ưới 3 năm
- AB.81122- Nạo vét kênh mương b... than bùn
- AB.81123- Nạo vét kênh mương b...% đất sét
- AB.81124- Nạo vét kênh mương b... bùn lỏng
- AB.81131- Nạo vét kênh mương b...ưới 3 năm
- AB.81132- Nạo vét kênh mương b... than bùn
- AB.81133- Nạo vét kênh mương b...% đất sét
- AB.81134- Nạo vét kênh mương b... bùn lỏng
- AB.81141- Nạo vét kênh mương b...ưới 3 năm
- AB.81142- Nạo vét kênh mương b... than bùn
- AB.81143- Nạo vét kênh mương b...% đất sét
- AB.81144- Nạo vét kênh mương b... bùn lỏng
- AB.81151- Nạo vét kênh mương b...ưới 3 năm
- AB.81152- Nạo vét kênh mương b... than bùn
- AB.81153- Nạo vét kênh mương b...% đất sét
- AB.81154- Nạo vét kênh mương b... bùn lỏng
- AB.81161- Nạo vét kênh mương b...ưới 3 năm
- AB.81162- Nạo vét kênh mương b... than bùn
- AB.81163- Nạo vét kênh mương b...% đất sét
- AB.81164- Nạo vét kênh mương b... bùn lỏng
- AB.81211- Nạo vét dưới nước bằ... than bùn
- AB.81212- Nạo vét dưới nước bằ...ó lẫn sỏi
- AB.81213- Nạo vét dưới nước bằ... sét dính
- AB.81214- Nạo vét dưới nước bằ... sét cứng
- AB.81221- Nạo vét dưới nước bằ... than bùn
- AB.81222- Nạo vét dưới nước bằ...ó lẫn sỏi
- AB.81223- Nạo vét dưới nước bằ... sét dính
- AB.81224- Nạo vét dưới nước bằ... sét cứng
- AB.81231- Nạo vét dưới nước bằ... than bùn
- AB.81232- Nạo vét dưới nước bằ...ó lẫn sỏi
- AB.81233- Nạo vét dưới nước bằ... sét dính
- AB.81234- Nạo vét dưới nước bằ... sét cứng
- AB.81241- Nạo vét dưới nước bằ... than bùn
- AB.81242- Nạo vét dưới nước bằ...ó lẫn sỏi
- AB.81243- Nạo vét dưới nước bằ... sét dính
- AB.81244- Nạo vét dưới nước bằ... sét cứng
- AB.81310- Nạo vét đất, đá bằng... than bùn
- AB.81320- Nạo vét đất, đá bằng...ó lẫn sỏi
- AB.81330- Nạo vét đất, đá bằng... sét dính
- AB.81340- Nạo vét đất, đá bằng... sét cứng
- AB.81350- Nạo vét đất, đá bằng... 1 đến 3m
- AB.82110- Phá đá ngầm bằng tàu...I, cấp II
- AB.82120- Phá đá ngầm bằng tàu...I, cấp IV
- AB.82210- Xúc đá sau khi phá b...âu <= 10m
- AB.91111- Vận chuyển đất, cát ... 1 km đầu
- AB.91121- Vận chuyển đất, cát ...ly <= 6km
- AB.91122- Vận chuyển đất, cát ... 6 - 20km
- AB.91123- Vận chuyển đất, cát ...ly > 20km
- AB.91211- Vận chuyển đất, cát ... 1 km đầu
- AB.91221- Vận chuyển đất, cát ...ly <= 6km
- AB.91222- Vận chuyển đất, cát ... 6 - 20km
- AB.91223- Vận chuyển đất, cát ...ly > 20km
- AB.92110- Vận chuyển đất, cát ...ất 1390CV
- AB.92120- Vận chuyển đất, cát ...ất 3958CV
- AB.92130- Vận chuyển đất, cát ...ất 5945CV