Quận Ba Đình Quận Hoàn Kiếm Quận Tây Hồ Quận Long Biên Quận Cầu Giấy Quận Đống Đa Quận Hai Bà Trưng Quận Hoàng Mai Quận Thanh Xuân Huyện Gia Lâm Quận Nam Từ Liêm Huyện Thanh Trì Quận Bắc Từ Liêm Quận Hà Đông
Định mức hao phí cho 100m3 sản phẩm
TÊN HAO PHÍ | ĐƠN VỊ | HAO PHÍ | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
Cần khoan Fi... | cái | 0.228 | 0 | 0 | |
Mũi khoan Fi... | cái | 0.093 | 0 | 0 | |
Cần khoan Fi... | cái | 0.045 | 0 | 0 | |
Quả đập khí ... | cái | 0.160 | 0 | 0 | |
Kíp điện vi sai | cái | 0.650 | 0 | 0 | |
Thuốc nổ Amônít | kg | 60.000 | 0 | 0 | |
Dây nổ | m | 46.000 | 0 | 0 | |
Mũi khoan Fi... | cái | 0.465 | 0 | 0 | |
Dây điện nổ mìn | m | 27.000 | 0 | 0 | |
Vật liệu khác | % | 0.500 | 0 | 0 | |
Nhân công | (NC) | 2,533,440 | |||
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 | công | 6.960 | 364,000 | 2,533,440 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy thi công | (M) | 2,695,083 | |||
Máy nén kh... suất: 660 m3/h | ca | 1.448 | 1,804,391 | 2,612,758 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy khoan ... điện - 1,2 kW) | ca | 0.234 | 351,816 | 82,324 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy khoan ... D105 - 110 mm | ca | 1.370 | 0 | 0 | |
Máy khác | % | 0.500 | 0 | 0 | |
Chi phí trực tiếp VL, NC, M | (T) | 5,228,523 |