Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Cần khoan Fi... cái 0.175 0 0
Mũi khoan Fi... cái 0.070 0 0
Cần khoan Fi... cái 0.025 0 0
Đuôi choòng ... cái 0.080 0 0
Kíp điện vi sai cái 0.630 0 0
Thuốc nổ Amônít kg 53.000 0 0
Dây nổ m 36.300 0 0
Mũi khoan Fi... cái 0.135 0 0
Dây điện nổ mìn m 26.000 0 0
Vật liệu khác % 0.500 0 0
Nhân công (NC) 2,336,880
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 6.420 364,000 2,336,880 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,327,367
Máy nén kh... suất: 660 m3/h ca 0.033 1,804,391 59,544 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... điện - 1,2 kW) ca 0.100 351,816 35,181 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... : D75 - 95 mm ca 0.500 1,754,446 877,223 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... uất: 1200 m3/h ca 0.500 2,710,835 1,355,417 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 4,664,247