Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Cần khoan Fi... cái 0.216 0 0
Mũi khoan Fi... cái 0.190 0 0
Cần khoan Fi... cái 0.045 0 0
Đuôi choòng ... cái 0.250 0 0
Kíp điện vi sai cái 0.700 0 0
Thuốc nổ Amônít kg 55.350 0 0
Dây nổ m 45.540 0 0
Mũi khoan Fi... cái 0.167 0 0
Dây điện nổ mìn m 25.200 0 0
Vật liệu khác % 0.500 0 0
Nhân công (NC) 2,216,760
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 6.090 364,000 2,216,760 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,604,912
Máy nén kh... suất: 660 m3/h ca 0.066 1,804,391 119,089 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... điện - 1,2 kW) ca 0.198 351,816 69,659 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... : D75 - 95 mm ca 0.989 1,754,446 1,735,147 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... uất: 1200 m3/h ca 0.989 2,710,835 2,681,015 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 6,821,672