Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Cần khoan Fi... cái 0.324 0 0
Mũi khoan Fi... cái 0.260 0 0
Cần khoan Fi... cái 0.060 0 0
Đuôi choòng ... cái 0.350 0 0
Kíp điện vi sai cái 0.860 0 0
Thuốc nổ Amônít kg 66.980 0 0
Dây nổ m 52.250 0 0
Mũi khoan Fi... cái 0.251 0 0
Dây điện nổ mìn m 28.500 0 0
Vật liệu khác % 0.500 0 0
Nhân công (NC) 2,649,920
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 7.280 364,000 2,649,920 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 5,397,073
Máy nén kh... suất: 660 m3/h ca 0.076 1,804,391 137,133 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... điện - 1,2 kW) ca 0.228 351,816 80,214 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... : D75 - 95 mm ca 1.160 1,754,446 2,035,157 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... uất: 1200 m3/h ca 1.160 2,710,835 3,144,568 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 8,046,993