Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Mũi khoan Fi... cái 6.000 0 0
Cần khoan Fi... cái 2.500 0 0
Dây điện nổ mìn m 92.700 0 0
Thuốc nổ Amônít kg 64.890 0 0
Kíp điện vi sai cái 6.750 0 0
Dây nổ m 315.000 0 0
Vật liệu khác % 0.500 0 0
Nhân công (NC) 8,353,800
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 22.950 364,000 8,353,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 13,386,906
Máy nén kh... suất: 660 m3/h ca 4.681 1,804,391 8,446,354 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... điện - 1,2 kW) ca 14.043 351,816 4,940,552 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 21,740,706