Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Cần khoan Fi... cái 0.228 0 0
Mũi khoan Fi... cái 0.093 0 0
Cần khoan Fi... cái 0.045 0 0
Quả đập khí ... cái 0.160 0 0
Kíp điện vi sai cái 0.650 0 0
Thuốc nổ Amônít kg 60.000 0 0
Dây nổ m 46.000 0 0
Mũi khoan Fi... cái 0.465 0 0
Dây điện nổ mìn m 27.000 0 0
Vật liệu khác % 0.500 0 0
Nhân công (NC) 5,008,640
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 13.760 364,000 5,008,640 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 15,162,730
Cần cẩu bá... sức nâng: 50 T ca 1.806 4,399,458 7,945,421 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đào mộ... h gầu: 0,50 m3 ca 1.806 2,205,104 3,982,417 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... suất: 660 m3/h ca 1.738 1,804,391 3,136,031 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... D105 - 110 mm ca 1.644 0 0
Máy khoan ... điện - 1,2 kW) ca 0.281 351,816 98,860 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 20,171,370