Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Nhân công (NC) 2,340,065
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.030 332,868 2,340,065 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 53,428,515
Thiết bị p... : Xe goòng 3 T ca 41.667 408,992 17,041,469 Thành phố ... ng 1- KV 1
Thiết bị p... ng lật 360 T/h ca 4.944 625,858 3,094,241 Thành phố ... ng 1- KV 1
Thiết bị p... : Đầu kéo 30 T ca 6.944 3,102,378 21,542,912 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy xúc lậ... ch gầu: 0,9 m3 ca 4.944 1,885,970 9,324,235 Thành phố ... ng 1- KV 1
Thiết bị p... ma nơ - 13 kW ca 4.944 490,626 2,425,654 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 55,768,580