Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Nhân công (NC) 1,055,600
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 2.900 364,000 1,055,600 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 377,323
Tời điện -... sức kéo: 5,0 T ca 0.167 398,837 66,605 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy phát đ... suất: 62,5 kVA ca 0.167 1,182,992 197,559 Thành phố ... ng 1- KV 1
Ca nô - cô... ng suất: 23 CV ca 0.083 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tàu cuốc s... g suất: 495 CV ca 0.167 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 360 CV ca 0.035 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 250 T ca 0.167 677,592 113,157 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,432,923