Quận Ba Đình Quận Hoàn Kiếm Quận Tây Hồ Quận Long Biên Quận Cầu Giấy Quận Đống Đa Quận Hai Bà Trưng Quận Hoàng Mai Quận Thanh Xuân Huyện Gia Lâm Quận Nam Từ Liêm Huyện Thanh Trì Quận Bắc Từ Liêm Quận Hà Đông
Định mức hao phí cho 100m3 sản phẩm
TÊN HAO PHÍ | ĐƠN VỊ | HAO PHÍ | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
Nhân công | (NC) | 1,379,560 | |||
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 | công | 3.790 | 364,000 | 1,379,560 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Tầu kéo và... g suất: 360 CV | ca | 0.448 | 0 | 0 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Ca nô - cô... ng suất: 23 CV | ca | 0.112 | 0 | 0 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Tàu hút bù... 8 CV - 4170 CV | ca | 0.224 | 0 | 0 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy khác | % | 0.500 | 0 | 0 | |
Chi phí trực tiếp VL, NC, M | (T) | 1,379,560 |