Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Mũi khoan Fi... cái 24.505 0 0
Cần khoan L=... cái 9.257 0 0
Dây tín hiệu... cuộn 16.750 0 0
Thuốc nổ P113 kg 463.250 0 0
Kíp vi sai p... cái 569.514 0 0
Dây nổ m 1,239.531 0 0
Vật liệu khác % 0.500 0 0
Nhân công (NC) 50,206,520
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 137.930 364,000 50,206,520 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 55,065,848
Máy nén kh... suất: 660 m3/h ca 19.255 1,804,391 34,743,548 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... điện - 1,2 kW) ca 57.764 351,816 20,322,299 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 105,272,368