Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Cần khoan Fi... cái 0.216 0 0
Mũi khoan Fi... cái 0.190 0 0
Cần khoan Fi... cái 0.045 0 0
Đuôi choòng ... cái 0.250 0 0
Kíp điện vi sai cái 0.740 0 0
Thuốc nổ Amônít kg 58.430 0 0
Dây nổ m 48.070 0 0
Mũi khoan Fi... cái 0.167 0 0
Dây điện nổ mìn m 26.600 0 0
Vật liệu khác % 0.500 0 0
Nhân công (NC) 2,438,800
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 6.700 364,000 2,438,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,861,590
Máy nén kh... suất: 660 m3/h ca 0.070 1,804,391 126,307 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... điện - 1,2 kW) ca 0.209 351,816 73,529 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... : D75 - 95 mm ca 1.044 1,754,446 1,831,641 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... uất: 1200 m3/h ca 1.044 2,710,835 2,830,111 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 7,300,390