Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Nhân công (NC) 225,680
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.620 364,000 225,680 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,034,025
Ca nô - cô... ng suất: 23 CV ca 0.168 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.336 542,108 182,148 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đào gầ... h gầu: 2,30 m3 ca 0.336 7,810,138 2,624,206 Địa phương... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 250 T ca 0.336 677,592 227,670 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,259,705