Quận Ba Đình Quận Hoàn Kiếm Quận Tây Hồ Quận Long Biên Quận Cầu Giấy Quận Đống Đa Quận Hai Bà Trưng Quận Hoàng Mai Quận Thanh Xuân Huyện Gia Lâm Quận Nam Từ Liêm Huyện Thanh Trì Quận Bắc Từ Liêm Quận Hà Đông
Định mức hao phí cho 100m3 sản phẩm
TÊN HAO PHÍ | ĐƠN VỊ | HAO PHÍ | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
Mũi khoan Fi... | cái | 6.000 | 0 | 0 | |
Cần khoan Fi... | cái | 2.500 | 0 | 0 | |
Dây điện nổ mìn | m | 97.850 | 0 | 0 | |
Thuốc nổ Amônít | kg | 68.500 | 0 | 0 | |
Kíp điện vi sai | cái | 7.125 | 0 | 0 | |
Dây nổ | m | 332.500 | 0 | 0 | |
Vật liệu khác | % | 0.500 | 0 | 0 | |
Nhân công | (NC) | 8,819,720 | |||
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 | công | 24.230 | 364,000 | 8,819,720 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy thi công | (M) | 14,130,464 | |||
Máy nén kh... suất: 660 m3/h | ca | 4.941 | 1,804,391 | 8,915,495 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy khoan ... điện - 1,2 kW) | ca | 14.823 | 351,816 | 5,214,968 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy khác | % | 0.500 | 0 | 0 | |
Chi phí trực tiếp VL, NC, M | (T) | 22,950,184 |