Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Cần khoan Fi... cái 0.324 0 0
Mũi khoan Fi... cái 0.260 0 0
Cần khoan Fi... cái 0.060 0 0
Đuôi choòng ... cái 0.350 0 0
Kíp điện vi sai cái 0.900 0 0
Thuốc nổ Amônít kg 70.500 0 0
Dây nổ m 55.000 0 0
Mũi khoan Fi... cái 0.251 0 0
Dây điện nổ mìn m 30.000 0 0
Vật liệu khác % 0.500 0 0
Nhân công (NC) 2,890,160
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 7.940 364,000 2,890,160 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 5,680,895
Máy nén kh... suất: 660 m3/h ca 0.080 1,804,391 144,351 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... điện - 1,2 kW) ca 0.240 351,816 84,435 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... : D75 - 95 mm ca 1.221 1,754,446 2,142,178 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... uất: 1200 m3/h ca 1.221 2,710,835 3,309,929 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 8,571,055