Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Mũi khoan Fi... cái 0.034 0 0
Phao đánh dấu cái 0.900 0 0
Cần khoan L=... cái 0.022 0 0
Ống vách D76 m 0.095 0 0
Kíp điện vi sai cái 2.470 0 0
Thuốc nổ P11... kg 2.740 0 0
Dây điện nổ mìn m 1.570 0 0
Phao nhựa cái 1.700 0 0
Dây nổ chịu ... m 2.620 0 0
Vật liệu khác % 0.500 0 0
Nhân công (NC) 1,237,600
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 3.400 364,000 1,237,600 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,348,053
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.300 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Phao thép,... ọng tải: 250 T ca 0.540 210,600 113,724 Thành phố ... ng 1- KV 1
Trạm lặn ca 0.090 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Ca nô - cô... ng suất: 54 CV ca 0.280 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... uất: 1200 m3/h ca 0.540 2,710,835 1,463,850 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... điện - 1,2 kW) ca 1.090 351,816 383,479 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.270 891,221 240,629 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.270 542,108 146,369 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,585,653