Quận Ba Đình Quận Hoàn Kiếm Quận Tây Hồ Quận Long Biên Quận Cầu Giấy Quận Đống Đa Quận Hai Bà Trưng Quận Hoàng Mai Quận Thanh Xuân Huyện Gia Lâm Quận Nam Từ Liêm Huyện Thanh Trì Quận Bắc Từ Liêm Quận Hà Đông
Định mức hao phí cho 100m3 sản phẩm
TÊN HAO PHÍ | ĐƠN VỊ | HAO PHÍ | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
Nhân công | (NC) | 586,040 | |||
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 | công | 1.610 | 364,000 | 586,040 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy thi công | (M) | 243,204 | |||
Sà lan côn... ọng tải: 250 T | ca | 0.052 | 677,592 | 35,234 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Ca nô - cô... ng suất: 23 CV | ca | 0.071 | 0 | 0 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Cần cẩu nổ... sức nâng: 30T | ca | 0.071 | 0 | 0 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Tầu ngoạm ... ích gầu: 17 m3 | ca | 0.142 | 0 | 0 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Sà lan côn... ọng tải: 800 T | ca | 0.142 | 1,464,574 | 207,969 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Tầu kéo và... (tầu kéo biển) | ca | 0.036 | 0 | 0 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy khác | % | 2.000 | 0 | 0 | |
Chi phí trực tiếp VL, NC, M | (T) | 829,244 |