Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 24,400,000
Cát nền m3 122.000 200,000 24,400,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Nhân công (NC) 449,372
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.350 332,868 449,372 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 752,545
Máy ủi - c... g suất: 110 CV ca 0.155 1,938,049 300,397 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy lu bán... ng lượng: 16 T ca 0.310 1,458,542 452,148 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 25,601,917