Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Mũi khoan Fi... cái 0.031 0 0
Phao đánh dấu cái 0.800 0 0
Cần khoan L=... cái 0.019 0 0
Ống vách D76 m 0.090 0 0
Kíp điện vi sai cái 2.340 0 0
Thuốc nổ P11... kg 2.590 0 0
Dây điện nổ mìn m 1.490 0 0
Phao nhựa cái 1.600 0 0
Dây nổ chịu ... m 2.490 0 0
Vật liệu khác % 0.500 0 0
Nhân công (NC) 1,175,720
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 3.230 364,000 1,175,720 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,254,182
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.285 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Phao thép,... ọng tải: 250 T ca 0.520 210,600 109,512 Thành phố ... ng 1- KV 1
Trạm lặn ca 0.090 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Ca nô - cô... ng suất: 54 CV ca 0.280 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... uất: 1200 m3/h ca 0.520 2,710,835 1,409,634 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... điện - 1,2 kW) ca 1.030 351,816 362,370 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.260 891,221 231,717 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.260 542,108 140,948 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,429,902