Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Nhân công (NC) 1,990,553
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 5.980 332,868 1,990,553 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 48,209,485
Thiết bị p... : Xe goòng 3 T ca 36.029 408,992 14,735,572 Thành phố ... ng 1- KV 1
Thiết bị p... ng lật 360 T/h ca 4.944 625,858 3,094,241 Thành phố ... ng 1- KV 1
Thiết bị p... : Đầu kéo 30 T ca 6.005 3,102,378 18,629,779 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy xúc lậ... ch gầu: 0,9 m3 ca 4.944 1,885,970 9,324,235 Thành phố ... ng 1- KV 1
Thiết bị p... ma nơ - 13 kW ca 4.944 490,626 2,425,654 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 50,200,038