Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Cần khoan Fi... cái 0.159 0 0
Mũi khoan Fi... cái 0.051 0 0
Cần khoan Fi... cái 0.031 0 0
Quả đập khí ... cái 0.093 0 0
Kíp điện vi sai cái 0.580 0 0
Thuốc nổ Amônít kg 55.000 0 0
Dây nổ m 39.000 0 0
Mũi khoan Fi... cái 0.257 0 0
Dây điện nổ mìn m 25.000 0 0
Vật liệu khác % 0.500 0 0
Nhân công (NC) 4,550,000
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 12.500 364,000 4,550,000 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 12,997,313
Cần cẩu bá... sức nâng: 50 T ca 1.625 4,399,458 7,149,119 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đào mộ... h gầu: 0,50 m3 ca 1.625 2,205,104 3,583,294 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... suất: 660 m3/h ca 1.217 1,804,391 2,195,943 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... D105 - 110 mm ca 1.152 0 0
Máy khoan ... điện - 1,2 kW) ca 0.196 351,816 68,955 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 17,547,313