Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho điểm sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Áp kế (5-25-... bộ 0.001 0 0
Áp kế bình h... cái 0.003 0 0
Áp kế (250 bar) cái 0.001 0 0
Ghen kim loạ... m 0.052 0 0
Ống đo thí n... cái 0.003 0 0
Ống đồng trụ... bộ 0.003 0 0
Ghen cao su ... m 0.120 0 0
Bình khí CO2... cái 0.026 0 0
Màng buồng n... cái 0.080 0 0
Vật liệu khác % 10.000 0 0
Nhân công (NC) 667,468
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.680 397,302 667,468 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 81,081
Máy và thi... ộ nén ngang GA ca 0.180 450,450 81,081 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 748,549